Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
175 |
7.68% |
Các trận chưa diễn ra |
2105 |
92.32% |
Chiến thắng trên sân nhà |
76 |
43.43% |
Trận hòa |
48 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
51 |
29.14% |
Tổng số bàn thắng |
472 |
Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
257 |
Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
215 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Glasgow Rangers, Celtic |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Glasgow Rangers |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Celtic |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FK Zalgiris Vilnius |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ludogorets Razgrad, FK Zalgiris Vilnius, Kairat Almaty |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
AZ Alkmaar, Sevilla, Zenit St.Petersburg, Brondby, Sparta Praha, Flora Tallinn, Neftci Baku, Sheriff, FK Zalgiris Vilnius, Anorthosis Famagusta FC, CFR Cluj, FK Baumit Jablonec, Zorya, Alashkert |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FK Zalgiris Vilnius |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sheriff, Kairat Almaty |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Zenit St.Petersburg, FK Zalgiris Vilnius |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Celtic |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Napoli |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Celtic |
13 bàn |