Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C3 Europa League 2022-2023

Vòng đấu
Bảng đấu
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết
Bảng A Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Arsenal 6 5 0 1 8 3 5 15
2 PSV Eindhoven 6 4 1 1 15 4 11 13
3 Bodo Glimt 6 1 1 4 5 10 -5 4
4 Zurich 6 1 0 5 5 16 -11 3
Bảng B Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Fenerbahce 6 4 2 0 13 7 6 14
2 Stade Rennais FC 6 3 3 0 11 8 3 12
3 AEK Larnaca 6 1 2 3 7 10 -3 5
4 Dynamo Kyiv 6 0 1 5 5 11 -6 1
Bảng C Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Real Betis 6 5 1 0 12 4 8 16
2 AS Roma 6 3 1 2 11 7 4 10
3 Ludogorets Razgrad 6 2 1 3 8 9 -1 7
4 HJK Helsinki 6 0 1 5 2 13 -11 1
Bảng D Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 St Gilloise 6 4 1 1 11 7 4 13
2 Union Berlin 6 4 0 2 4 2 2 12
3 Sporting Braga 6 3 1 2 9 7 2 10
4 Malmo FF 6 0 0 6 3 11 -8 0
Bảng E Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Real Sociedad 6 5 0 1 10 2 8 15
2 Manchester United 6 5 0 1 10 3 7 15
3 Sheriff 6 2 0 4 4 10 -6 6
4 Omonia Nicosia FC 6 0 0 6 3 12 -9 0
Bảng F Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Feyenoord Rotterdam 6 2 2 2 13 9 4 8
2 Midtjylland 6 2 2 2 12 8 4 8
3 Lazio 6 2 2 2 9 11 -2 8
4 Sturm Graz 6 2 2 2 4 10 -6 8
Bảng G Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Freiburg 6 4 2 0 13 3 10 14
2 Nantes 6 3 0 3 6 11 -5 9
3 Qarabag 6 2 2 2 9 5 4 8
4 Olympiakos 6 0 2 4 2 11 -9 2
Bảng H Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Monaco 6 3 1 2 9 8 1 10
2 Ferencvarosi TC 6 3 1 2 8 9 -1 10
3 Trabzonspor 6 3 0 3 11 9 2 9
4 Crvena Zvezda 6 2 0 4 9 11 -2 6
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáC2Cúp C2UEFA ELEuropa LeagueUEFA Europa LeagueCúp C3C3
Cập nhật lúc: 25/04/2024 21:41
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 175 7.68%
Các trận chưa diễn ra 2105 92.32%
Chiến thắng trên sân nhà 85 48.57%
Trận hòa 42 24%
Chiến thắng trên sân khách 48 27.43%
Tổng số bàn thắng 459 Trung bình 2.62 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 268 Trung bình 1.53 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 191 Trung bình 1.09 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Fenerbahce 24 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Feyenoord Rotterdam 17 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Manchester United, Fenerbahce, Bayer Leverkusen, St Gilloise 9 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Gent, NK Maribor, Linfield FC, Pyunik 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Ajax Amsterdam, Hearts, Gent, Dynamo Kyiv, Austria Wien, NK Maribor, Sivasspor, Linfield FC, Pyunik 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Gent, Silkeborg IF, Red Bull Salzburg, NK Maribor, F91 Dudelange, Linfield FC, Pyunik, FK Zalgiris Vilnius, Synot Slovacko, Dnipro-1 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Pyunik 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Ajax Amsterdam, Sturm Graz, Red Bull Salzburg, Pyunik 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Pyunik 0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Zurich 17 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Olympiakos, St Gilloise 10 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Feyenoord Rotterdam, Sturm Graz, Ludogorets Razgrad 10 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp