Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
17/02/2023 00:45 | knockout playoff | Ajax Amsterdam | 0 - 0 | 0 - 0 | Union Berlin | |
17/02/2023 00:45 | knockout playoff | Red Bull Salzburg | 1 - 0 | 0 - 0 | AS Roma | |
17/02/2023 00:45 | knockout playoff | Barcelona | 2 - 2 | 0 - 0 | Manchester United | |
17/02/2023 00:45 | knockout playoff | Shakhtar Donetsk | 2 - 1 | 2 - 0 | Stade Rennais FC | |
17/02/2023 03:00 | knockout playoff | Juventus | 1 - 1 | 1 - 0 | Nantes | |
17/02/2023 03:00 | knockout playoff | Sevilla | 3 - 0 | 1 - 0 | PSV Eindhoven | |
17/02/2023 03:00 | knockout playoff | Bayer Leverkusen | 2 - 3 | 0 - 1 | Monaco | |
17/02/2023 03:00 | knockout playoff | Sporting Lisbon | 1 - 1 | 0 - 0 | Midtjylland | |
24/02/2023 00:45 | knockout playoff | Nantes | 0 - 3 | 0 - 2 | Juventus | |
24/02/2023 00:45 | knockout playoff | Midtjylland | 0 - 4 | 0 - 1 | Sporting Lisbon | |
24/02/2023 00:45 | knockout playoff | Monaco | 2 - 3 | 1 - 2 | Bayer Leverkusen | |
90 phút [2-3], 2 lượt trận [5-5], 120 phút [2-3], Penalty [3-5], Bayer Leverkusen thắng | ||||||
24/02/2023 00:45 | knockout playoff | PSV Eindhoven | 2 - 0 | 0 - 0 | Sevilla | |
24/02/2023 03:00 | knockout playoff | Manchester United | 2 - 1 | 0 - 1 | Barcelona | |
24/02/2023 03:00 | knockout playoff | Stade Rennais FC | 1 - 0 | 0 - 0 | Shakhtar Donetsk | |
90 phút [1-0], 2 lượt trận [3-3], 120 phút [2-1], Penalty [4-5], Shakhtar Donetsk thắng | ||||||
24/02/2023 03:00 | knockout playoff | Union Berlin | 3 - 1 | 2 - 0 | Ajax Amsterdam | |
24/02/2023 03:00 | knockout playoff | AS Roma | 2 - 0 | 2 - 0 | Red Bull Salzburg |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 175 | 7.68% |
Các trận chưa diễn ra | 2105 | 92.32% |
Chiến thắng trên sân nhà | 85 | 48.57% |
Trận hòa | 42 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 48 | 27.43% |
Tổng số bàn thắng | 459 | Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 268 | Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 191 | Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Fenerbahce | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Feyenoord Rotterdam | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Manchester United, Fenerbahce, Bayer Leverkusen, St Gilloise | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Gent, NK Maribor, Linfield FC, Pyunik | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam, Hearts, Gent, Dynamo Kyiv, Austria Wien, NK Maribor, Sivasspor, Linfield FC, Pyunik | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Gent, Silkeborg IF, Red Bull Salzburg, NK Maribor, F91 Dudelange, Linfield FC, Pyunik, FK Zalgiris Vilnius, Synot Slovacko, Dnipro-1 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Pyunik | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam, Sturm Graz, Red Bull Salzburg, Pyunik | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pyunik | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Zurich | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Olympiakos, St Gilloise | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Feyenoord Rotterdam, Sturm Graz, Ludogorets Razgrad | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp