Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
18/08/2022 22:59 | playoffs | HJK Helsinki | 1 - 0 | 0 - 0 | Silkeborg IF | |
18/08/2022 23:30 | playoffs | Ferencvarosi TC | 4 - 0 | 2 - 0 | Shamrock Rovers | |
19/08/2022 00:00 | playoffs | Apollon Limassol FC | 1 - 1 | 1 - 1 | Olympiakos | |
19/08/2022 00:00 | playoffs | Malmo FF | 3 - 1 | 2 - 1 | Sivasspor | |
19/08/2022 00:00 | playoffs | Zurich | 2 - 1 | 2 - 1 | Hearts | |
19/08/2022 00:10 | playoffs | Pyunik | 0 - 0 | 0 - 0 | Sheriff | |
19/08/2022 00:45 | playoffs | Ludogorets Razgrad | 1 - 0 | 1 - 0 | FK Zalgiris Vilnius | |
19/08/2022 01:00 | playoffs | Dnipro-1 | 1 - 2 | 0 - 2 | AEK Larnaca | |
19/08/2022 01:30 | playoffs | Gent | 0 - 2 | 0 - 1 | Omonia Nicosia FC | |
19/08/2022 02:00 | playoffs | Austria Wien | 0 - 2 | 0 - 1 | Fenerbahce | |
25/08/2022 22:59 | playoffs | FK Zalgiris Vilnius | 3 - 2 | 2 - 1 | Ludogorets Razgrad | |
90 minutes[3-2], Double bouts[3-3], 120 minutes[3-3] | ||||||
25/08/2022 22:59 | playoffs | AEK Larnaca | 3 - 0 | 2 - 0 | Dnipro-1 | |
25/08/2022 23:30 | playoffs | Silkeborg IF | 1 - 1 | 0 - 1 | HJK Helsinki | |
26/08/2022 00:00 | playoffs | Omonia Nicosia FC | 2 - 0 | 2 - 0 | Gent | |
26/08/2022 00:00 | playoffs | Sheriff | 0 - 0 | 0 - 0 | Pyunik | |
90 minutes[0-0], Double bouts[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-2] | ||||||
26/08/2022 00:00 | playoffs | Fenerbahce | 4 - 1 | 2 - 1 | Austria Wien | |
26/08/2022 00:00 | playoffs | Sivasspor | 0 - 2 | 0 - 0 | Malmo FF | |
26/08/2022 02:00 | playoffs | Olympiakos | 1 - 1 | 1 - 0 | Apollon Limassol FC | |
90 minutes[1-1], Double bouts[2-2], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-1] | ||||||
26/08/2022 02:00 | playoffs | Hearts | 0 - 1 | 0 - 0 | Zurich | |
26/08/2022 02:00 | playoffs | Shamrock Rovers | 1 - 0 | 0 - 0 | Ferencvarosi TC |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 175 | 7.68% |
Các trận chưa diễn ra | 2105 | 92.32% |
Chiến thắng trên sân nhà | 85 | 48.57% |
Trận hòa | 42 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 48 | 27.43% |
Tổng số bàn thắng | 459 | Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 268 | Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 191 | Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Fenerbahce | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Feyenoord Rotterdam | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Manchester United, Fenerbahce, Bayer Leverkusen, St Gilloise | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Gent, NK Maribor, Linfield FC, Pyunik | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam, Hearts, Gent, Dynamo Kyiv, Austria Wien, NK Maribor, Sivasspor, Linfield FC, Pyunik | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Gent, Silkeborg IF, Red Bull Salzburg, NK Maribor, F91 Dudelange, Linfield FC, Pyunik, FK Zalgiris Vilnius, Synot Slovacko, Dnipro-1 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Pyunik | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam, Sturm Graz, Red Bull Salzburg, Pyunik | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pyunik | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Zurich | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Olympiakos, St Gilloise | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Feyenoord Rotterdam, Sturm Graz, Ludogorets Razgrad | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp