Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
175 |
7.68% |
Các trận chưa diễn ra |
2105 |
92.32% |
Chiến thắng trên sân nhà |
85 |
48.57% |
Trận hòa |
42 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
48 |
27.43% |
Tổng số bàn thắng |
459 |
Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
268 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
191 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Fenerbahce |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Feyenoord Rotterdam |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Manchester United, Fenerbahce, Bayer Leverkusen, St Gilloise |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gent, NK Maribor, Linfield FC, Pyunik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ajax Amsterdam, Hearts, Gent, Dynamo Kyiv, Austria Wien, NK Maribor, Sivasspor, Linfield FC, Pyunik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gent, Silkeborg IF, Red Bull Salzburg, NK Maribor, F91 Dudelange, Linfield FC, Pyunik, FK Zalgiris Vilnius, Synot Slovacko, Dnipro-1 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pyunik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ajax Amsterdam, Sturm Graz, Red Bull Salzburg, Pyunik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pyunik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Zurich |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Olympiakos, St Gilloise |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Feyenoord Rotterdam, Sturm Graz, Ludogorets Razgrad |
10 bàn |