Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
2 |
0.67% |
Các trận chưa diễn ra |
298 |
99.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
100% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
6 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
6 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
0 |
Trung bình 0 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Toronto FC |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Toronto FC |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Toronto FC, Vancouver Whitecaps FC, Cavalry, Simcoe County Rovers |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vancouver Whitecaps FC, Simcoe County Rovers |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vancouver Whitecaps FC, Simcoe County Rovers |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Toronto FC, Vancouver Whitecaps FC, Cavalry, Simcoe County Rovers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Toronto FC, Cavalry |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Toronto FC, Vancouver Whitecaps FC, Cavalry, Simcoe County Rovers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Toronto FC, Cavalry |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Simcoe County Rovers |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Toronto FC, Vancouver Whitecaps FC, Cavalry, Simcoe County Rovers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Simcoe County Rovers |
5 bàn |