Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
8 |
2.67% |
Các trận chưa diễn ra |
292 |
97.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
75% |
Trận hòa |
2 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
22 |
Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
15 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
7 |
Trung bình 0.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Montreal Impact, Fc Edmonton |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Montreal Impact, Fc Edmonton |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Montreal Impact, Fc Edmonton |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ottawa Fury |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ottawa Fury |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Toronto FC, Vancouver Whitecaps FC, Ottawa Fury |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vancouver Whitecaps FC, Ottawa Fury |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ottawa Fury |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Vancouver Whitecaps FC |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Fc Edmonton |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Toronto FC, Montreal Impact, Fc Edmonton |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Fc Edmonton |
4 bàn |