Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
91 |
75.83% |
Các trận chưa diễn ra |
29 |
24.17% |
Chiến thắng trên sân nhà |
20 |
21.98% |
Trận hòa |
15 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
20 |
21.98% |
Tổng số bàn thắng |
147 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
72 |
Trung bình 0.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
75 |
Trung bình 0.82 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Qatar |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Iran |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Qatar |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Trung Quốc, Ấn Độ |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Trung Quốc, Lebanon, Oman, Việt Nam, Malaysia, Hong Kong China, Ấn Độ, 50 Win |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Trung Quốc, Tajikistan, Ấn Độ, Kyrgyzstan, 49 Win |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Trung Quốc, 50 Win |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Trung Quốc, Lebanon, Oman, Thái Lan, 50 Win |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tajikistan, Australia, Saudi Arabia, Iran, 49 Win |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Jordan |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Jordan |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Indonesia, Việt Nam |
7 bàn |