Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
86 |
71.67% |
Các trận chưa diễn ra |
34 |
28.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
117 |
136.05% |
Trận hòa |
60 |
70% |
Chiến thắng trên sân khách |
91 |
105.81% |
Tổng số bàn thắng |
702 |
Trung bình 8.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
378 |
Trung bình 4.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
324 |
Trung bình 3.77 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nhật Bản |
72 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bahrain |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nhật Bản |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bắc Triều Tiên, Chinese Taipei |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bắc Triều Tiên, Chinese Taipei, India |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bắc Triều Tiên, Chinese Taipei, Bangladesh |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bắc Triều Tiên |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bắc Triều Tiên |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Iraq, Bắc Triều Tiên, Thái Lan, Qatar, Palestine |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
India |
50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Uzbekistan |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
India |
33 bàn |