Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Kyrgyzstan | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 7 |
2 | Ấn Độ | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 |
3 | Myanmar | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 10 | -5 | 2 |
4 | Macao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Lebanon | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 13 |
2 | Bắc Triều Tiên | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 8 |
3 | Hong Kong China | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 |
4 | Malaysia | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Jordan | 6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 5 | 11 | 12 |
2 | Việt Nam | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 3 | 6 | 10 |
3 | Afghanistan | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 10 | -3 | 6 |
4 | Cambodia | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 17 | -14 | 3 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Oman | 6 | 5 | 0 | 1 | 28 | 5 | 23 | 15 |
2 | Palestine | 6 | 5 | 0 | 1 | 25 | 3 | 22 | 15 |
3 | Maldives | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 19 | -8 | 6 |
4 | Bhutan | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 39 | -37 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bahrain | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 3 | 12 | 13 |
2 | Turkmenistan | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 10 |
3 | Chinese Taipei | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 12 | -5 | 9 |
4 | Singapore | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | -6 | 2 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Philippines | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 8 | 5 | 12 |
2 | Yemen | 6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 5 | 2 | 10 |
3 | Tajikistan | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 |
4 | Nepal | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 | -8 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 130 | 108.33% |
Các trận chưa diễn ra | -10 | -8.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 18 | 13.85% |
Trận hòa | 7 | 5% |
Chiến thắng trên sân khách | 19 | 14.62% |
Tổng số bàn thắng | 107 | Trung bình 0.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 48 | Trung bình 0.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 59 | Trung bình 0.45 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Qatar | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nhật Bản, Qatar | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Qatar | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Palestine, Ấn Độ, Yemen | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Trung Quốc, Iraq, Bắc Triều Tiên, Saudi Arabia, Bahrain, Chinese Taipei, Palestine, Turkmenistan, Ấn Độ, Philippines, Yemen, Syria | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Jordan, Lebanon, United Arab Emirates, Indonesia, Palestine, Ấn Độ, Yemen | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Iraq, Jordan, Qatar, Indonesia | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Iraq, Qatar, Chinese Taipei, Syria | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Jordan, Hàn Quốc, Nhật Bản, Iran, Indonesia, Palestine | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Bắc Triều Tiên, Turkmenistan | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Bắc Triều Tiên, Nhật Bản | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Turkmenistan | 6 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp