Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
130 |
108.33% |
Các trận chưa diễn ra |
-10 |
-8.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
13.85% |
Trận hòa |
7 |
5% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
14.62% |
Tổng số bàn thắng |
107 |
Trung bình 0.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
48 |
Trung bình 0.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
59 |
Trung bình 0.45 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Qatar |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nhật Bản, Qatar |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Qatar |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Palestine, Ấn Độ, Yemen |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Trung Quốc, Iraq, Bắc Triều Tiên, Saudi Arabia, Bahrain, Chinese Taipei, Palestine, Turkmenistan, Ấn Độ, Philippines, Yemen, Syria |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Jordan, Lebanon, United Arab Emirates, Indonesia, Palestine, Ấn Độ, Yemen |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Iraq, Jordan, Qatar, Indonesia |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Iraq, Qatar, Chinese Taipei, Syria |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Jordan, Hàn Quốc, Nhật Bản, Iran, Indonesia, Palestine |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bắc Triều Tiên, Turkmenistan |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bắc Triều Tiên, Nhật Bản |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Turkmenistan |
6 bàn |