Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
5.33% |
Các trận chưa diễn ra |
284 |
94.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
43.75% |
Trận hòa |
2 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
43.75% |
Tổng số bàn thắng |
58 |
Trung bình 3.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
33 |
Trung bình 2.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
25 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
NSI Runavik |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
NSI Runavik |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
EB Streymur |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
IF Fuglafjordur, Ki Klaksvik, Giza Hoyvik, Mb Midvagur, Suduroy, Tb Tuoroyri, Hoyvik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
IF Fuglafjordur, Ki Klaksvik, Giza Hoyvik, Mb Midvagur, B71 Sandur, Suduroy, Tb Tuoroyri, Hoyvik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
B36 Torshavn, Vikingur Gotu, IF Fuglafjordur, Ab Argir, Ki Klaksvik, Giza Hoyvik, Mb Midvagur, Suduroy, Tb Tuoroyri, Hoyvik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Giza Hoyvik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
NSI Runavik, Ki Klaksvik, Giza Hoyvik, Mb Midvagur, B71 Sandur, Suduroy |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
B36 Torshavn, Vikingur Gotu, Toftir B68, IF Fuglafjordur, Ab Argir, Giza Hoyvik, Tb Tuoroyri, Hoyvik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mb Midvagur |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hoyvik |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mb Midvagur |
14 bàn |