Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
18 |
6% |
Các trận chưa diễn ra |
282 |
94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
38.89% |
Trận hòa |
5 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
72 |
Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
44 |
Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
28 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
HB Torshavn |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
HB Torshavn |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
NSI Runavik, Ki Klaksvik |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ab Argir, Undrid Ff Torshavn, Mb Midvagur, B71 Sandur, 07 Vestur Sorvagur |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Skala Itrottarfelag, Ab Argir, Undrid Ff Torshavn, Giza Hoyvik, Mb Midvagur, B71 Sandur, Tb Tuoroyri, 07 Vestur Sorvagur |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Toftir B68, IF Fuglafjordur, Ab Argir, Undrid Ff Torshavn, Mb Midvagur, B71 Sandur, 07 Vestur Sorvagur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Skala Itrottarfelag, Ab Argir |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Skala Itrottarfelag, Giza Hoyvik, Mb Midvagur, B71 Sandur, Tb Tuoroyri |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Toftir B68, IF Fuglafjordur, Ab Argir, Undrid Ff Torshavn, 07 Vestur Sorvagur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mb Midvagur |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Toftir B68 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mb Midvagur |
18 bàn |