Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáCúp Hoàng tử Faisal bin FahadPrince Faisal bin Fahad CupPFBFC
Cập nhật lúc: 25/04/2024 15:35
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
145 |
48.33% |
Các trận chưa diễn ra |
155 |
51.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
65 |
44.83% |
Trận hòa |
36 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
44 |
30.34% |
Tổng số bàn thắng |
439 |
Trung bình 3.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
241 |
Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
198 |
Trung bình 1.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Faisaly Harmah U21 |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Faisaly Harmah U21 |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Shabab U21 |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Fateh U21 |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Ahli Jeddah U21 |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Fateh U21 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Shabab U21 |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Ahli Jeddah U21 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Raed U21, Al Shabab U21 |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Shoalah U21 |
44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Shoalah U21 |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hajer U21 |
23 bàn |