Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
30.77% |
Trận hòa |
8 |
62% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
7.69% |
Tổng số bàn thắng |
33 |
Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
19 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
14 |
Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Yarmouk |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Kuwait SC, Al Jahra |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Yarmouk |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kazma |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kazma, Al Salmiyah, Al Fahaheel Sc, Al Sahel |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Qadsia SC, Kazma, Al-Nasar, Al Ttadamon, Al Salibikhaet |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kazma |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kazma, Al Jahra, Khaitan, Al Salmiyah, Al Fahaheel Sc, Al Sahel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, Al-Qadsia SC, Kazma, Al-Nasar, Al Salibikhaet |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yarmouk |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Kuwait SC |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yarmouk, Al Ttadamon |
3 bàn |