Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
4.67% |
Các trận chưa diễn ra |
286 |
95.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
71.43% |
Trận hòa |
8 |
57% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
53 |
Trung bình 3.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
29 |
Trung bình 2.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Nasar |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Qadsia SC |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Nasar, Al-Arabi Club |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CD Arabe Unido, Al Yarmouk, Al Jahra, Al Salibikhaet, Al Sahel |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kazma, CD Arabe Unido, Al Yarmouk, Al Jahra, Al Salmiyah, Al Salibikhaet, Al Sahel |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Qadsia SC, CD Arabe Unido, Al Yarmouk, Al Jahra, Yarmouk, Al Ttadamon, Al Salibikhaet, Al Sahel, Burgan Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CD Arabe Unido, Al Yarmouk, Al Sahel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kazma, Al-Arabi Club, CD Arabe Unido, Al Yarmouk, Al Jahra, Al Salmiyah, Al Sahel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, CD Arabe Unido, Al Yarmouk, Yarmouk, Al Ttadamon, Al Sahel, Burgan Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Fahaheel Sc |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Khaitan |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Fahaheel Sc |
7 bàn |