Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
67 |
670% |
Các trận chưa diễn ra |
-57 |
-570% |
Chiến thắng trên sân nhà |
30 |
44.78% |
Trận hòa |
23 |
34% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
20.9% |
Tổng số bàn thắng |
147 |
Trung bình 2.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
93 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
54 |
Trung bình 0.81 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Santa Clara |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Santa Clara, Aves |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Porto, Academica Coimbra, Pacos Ferreira, Rio Ave |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Olhanense SC, Desportivo de Tondela, Clube Desportivo Trofense |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Desportivo de Tondela, Clube Desportivo Trofense |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Olhanense SC, Feirense, Maritimo, Moreirense, Belenenses |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sporting Braga |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Porto, Academica Coimbra, Pacos Ferreira, Sporting Braga, Sporting Lisbon, Vitoria Guimaraes, Atletico Clube Purtugal |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Olhanense SC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Clube Desportivo Trofense |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Associacao Naval |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Clube Desportivo Trofense |
10 bàn |