Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
86 |
860% |
Các trận chưa diễn ra |
-76 |
-760% |
Chiến thắng trên sân nhà |
47 |
54.65% |
Trận hòa |
22 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
19.77% |
Tổng số bàn thắng |
207 |
Trung bình 2.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
132 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
75 |
Trung bình 0.87 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CF Uniao Madeira |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CF Uniao Madeira, SC Covilha |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CF Uniao Madeira, Atletico Clube Purtugal, Oriental Lisboa |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
SC Farense, CD Mafra |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Rio Ave, Portimonense, SC Farense, CD Mafra |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Beira Mar, CD Nacional, SC Freamunde, Boavista, SC Farense, CD Mafra |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
SL Benfica |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
SL Benfica, Vitoria Setubal, Penafiel, Portimonense, Leixoes, UD Oliveirense, Arouca, SC Freamunde |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Chaves, CD Mafra |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
CF Uniao Madeira |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Feirense, CF Uniao Madeira |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Oriental Lisboa |
10 bàn |