Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
46 |
15.33% |
Các trận chưa diễn ra |
254 |
84.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
30.43% |
Trận hòa |
17 |
37% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
32.61% |
Tổng số bàn thắng |
114 |
Trung bình 2.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
54 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
60 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Incheon Korail, Gyeongju KHNP |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Incheon Korail |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ulsan Mipo |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Busan Transpor Tation, Changwon City |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Yongin City |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Busan Transpor Tation |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mokpo City |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ulsan Mipo |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mokpo City |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yongin City |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Yongin City, Cheonan City, Changwon City |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yongin City, Gyeongju KHNP |
8 bàn |