Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
23 |
7.67% |
Các trận chưa diễn ra |
277 |
92.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
8.7% |
Trận hòa |
1 |
4% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
13.04% |
Tổng số bàn thắng |
17 |
Trung bình 0.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
5 |
Trung bình 0.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
12 |
Trung bình 0.52 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dundalk |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Finn Harps |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dundalk |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shamrock Rovers, Galway United, Cork City, Wexford Youths, Avondale United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shamrock Rovers, Galway United, Dundalk, Cork City, Waterford United, Wexford Youths, Avondale United, Cockhill Celtic |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shamrock Rovers, Galway United, Cork City, Finn Harps, Cobh Ramblers, Wexford Youths, Avondale United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dundalk, Cork City, Waterford United, Cobh Ramblers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dundalk, Cork City, Waterford United, Cobh Ramblers, Avondale United, Cockhill Celtic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shamrock Rovers, Galway United, Dundalk, Cork City, Waterford United, Finn Harps, Cobh Ramblers, Wexford Youths |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Wexford Youths |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Wexford Youths |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cockhill Celtic |
3 bàn |