Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
35 |
35% |
Các trận chưa diễn ra |
65 |
65% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
34.29% |
Trận hòa |
7 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
22 |
62.86% |
Tổng số bàn thắng |
114 |
Trung bình 3.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
53 |
Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
61 |
Trung bình 1.74 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
KuPS |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
KuPS |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
KuPS |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kapa Helsinki |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
AC Oulu, KTP Kotka, Kapa Helsinki |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Jaro, Japs, Kapa Helsinki |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Jaro |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Jaro, KTP Kotka, Kapa Helsinki |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Jaro, Japs |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lahti |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lahti |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
VPS Vaasa |
8 bàn |