Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
42 |
42% |
Các trận chưa diễn ra |
58 |
58% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
42.86% |
Trận hòa |
9 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
35.71% |
Tổng số bàn thắng |
122 |
Trung bình 2.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
63 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
59 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
ES Troyes AC |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lyon, Nantes |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Auxerre, Paris Saint Germain, ES Troyes AC |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lorient, Ajaccio, Dijon, Chateauroux, Metz, Monaco, Stade Lavallois MFC, Lille OSC, Bastia CA |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Auxerre, Lorient, Toulouse, Ajaccio, Dijon, Montpellier, Saint-Etienne, Chateauroux, Istres, Metz, Monaco, Stade Lavallois MFC, AC Arles-Avignon, Lille OSC, Bastia CA |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Lorient, Valenciennes, Lyon, Stade Rennais FC, Sochaux, Ajaccio, Dijon, Stade Brestois, Caen, US Boulogne, Chateauroux, Clermont Foot, Metz, Nantes, Monaco, Guingamp, Stade Lavallois MFC, Angers SCO, Chamois Niortais, Ajaccio GFCO, Lille OSC, Bastia CA |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lille OSC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Auxerre, Lorient, Nice, Toulouse, Ajaccio, Dijon, Nancy, Montpellier, Saint-Etienne, Chateauroux, Istres, Metz, Stade Reims, Monaco, Bastia, AC Arles-Avignon, Amiens, Lille OSC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Valenciennes, Lyon, Stade Rennais FC, Stade Brestois, Caen, US Boulogne, Clermont Foot, Nantes, Guingamp, Stade Lavallois MFC, Angers SCO, Chamois Niortais, Ajaccio GFCO, Lille OSC, Nimes, Bastia CA |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
ES Troyes AC |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lyon |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
ES Troyes AC, Amiens |
5 bàn |