Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
41 |
41% |
Các trận chưa diễn ra |
59 |
59% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
39.02% |
Trận hòa |
12 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
31.71% |
Tổng số bàn thắng |
114 |
Trung bình 2.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
61 |
Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
53 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Paris Saint Germain |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bastia |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Clermont Foot |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lyon, Sochaux, Montpellier, Istres, Lens, Bastia CA |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lorient, Lyon, Sochaux, Dijon, Bordeaux, Montpellier, Saint-Etienne, Marseille, Istres, Le Havre, Metz, Guingamp, Lens, Chamois Niortais, Ajaccio GFCO, Nimes, Bastia CA |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Evian Thonon Gaillard, Nice, Valenciennes, Lyon, Sochaux, Toulouse, Nancy, Stade Brestois, Montpellier, Chateauroux, Istres, Nantes, Stade Reims, Monaco, Stade Lavallois MFC, Bastia, Angers SCO, Tours FC, Lens, Orleans US 45, Lille OSC, Bastia CA |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lyon, Monaco, Bastia CA |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Auxerre, Lyon, Sochaux, Dijon, Bordeaux, Paris Saint Germain, Marseille, Clermont Foot, Istres, Le Havre, Metz, Monaco, Guingamp, Stade Lavallois MFC, Chamois Niortais, Ajaccio GFCO, Nimes, Bastia CA |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Evian Thonon Gaillard, Nice, Valenciennes, Lyon, Toulouse, Stade Brestois, Montpellier, Saint-Etienne, Chateauroux, Stade Reims, Monaco, Angers SCO, Tours FC, Lens, Orleans US 45, Lille OSC, Bastia CA |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bastia |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
ES Troyes AC, Bastia, AC Arles-Avignon |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Metz |
5 bàn |