Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
41 |
13.67% |
Các trận chưa diễn ra |
259 |
86.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
39.02% |
Trận hòa |
12 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
31.71% |
Tổng số bàn thắng |
129 |
Trung bình 3.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
68 |
Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
61 |
Trung bình 1.49 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Real Union de Irun |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Real Union de Irun |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CD Mirandes |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cd Varea, Scr Pena Deportiva |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cacereno, Cd Varea, Tenerife B, Scr Pena Deportiva, Cultural de Durango |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Real Betis B, Cd Varea, Scr Pena Deportiva |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Talavera CF, Scr Pena Deportiva |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Real Betis B, Scr Pena Deportiva |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Talavera CF, CF Internacional De Madrid |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
CD Mirandes, Real Union de Irun, Barakaldo CF |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Real Union de Irun, Barakaldo CF |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CD Mirandes |
8 bàn |