Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
43 |
14.33% |
Các trận chưa diễn ra |
257 |
85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
39.53% |
Trận hòa |
8 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
41.86% |
Tổng số bàn thắng |
116 |
Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
64 |
Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
52 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FK Buducnost Podgorica |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FK Buducnost Podgorica |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ofk Titograd Podgorica |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Celik Niksic, Jedinstvo Bijelo Polje, Bokelj Kotor, Sloga Radovici, Hajduk Bar, Polimlje Murino, Graficar, Iskra Danilovgrad, Radnicki Berane |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Celik Niksic, Jedinstvo Bijelo Polje, Bokelj Kotor, Sloga Radovici, Hajduk Bar, Polimlje Murino, Graficar, Iskra Danilovgrad, Radnicki Berane, Arsenal Tivat, Pljevlja 1997 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Celik Niksic, Jedinstvo Bijelo Polje, Jezero Plav, Bokelj Kotor, Rudar Pljevlja, Ibar Rozaje, Sloga Radovici, Hajduk Bar, Kom Podgorica, Ofk Igalo, Zabjelo Podgorica, Polimlje Murino, Graficar, Iskra Danilovgrad, Radnicki Berane |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Celik Niksic, Rudar Pljevlja, Sloga Radovici, Graficar |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Zeta, Jedinstvo Bijelo Polje, OFK Petrovac, Grbalj Radanovici, Bokelj Kotor, Iskra Danilovgrad, Radnicki Berane, Arsenal Tivat |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Celik Niksic, Jezero Plav, Rudar Pljevlja, Sloga Radovici, Hajduk Bar, Kom Podgorica, Zabjelo Podgorica, Polimlje Murino, Graficar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pljevlja 1997 |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FK Mogren Budva |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pljevlja 1997 |
9 bàn |