Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
38 |
12.67% |
Các trận chưa diễn ra |
262 |
87.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
26.32% |
Trận hòa |
7 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
55.26% |
Tổng số bàn thắng |
106 |
Trung bình 2.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
31 |
Trung bình 0.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
75 |
Trung bình 1.97 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FK Sutjeska Niksic |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FK Buducnost Podgorica, FK Sutjeska Niksic, Lovcen Cetinje |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Mornar |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Jedinstvo Bijelo Polje, Jezero Plav, Berane, Bokelj Kotor, Hajduk Bar, Otrant, Komovi, Crvena Stijena, Ribnica, Sloga Bar, Ofk Borac Bijelo Polje |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Jedinstvo Bijelo Polje, Ofk Titograd Podgorica, Jezero Plav, Berane, Bokelj Kotor, Rudar Pljevlja, Hajduk Bar, Kom Podgorica, Otrant, Komovi, Crvena Stijena, Ribnica, Sloga Bar, Ofk Borac Bijelo Polje |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Jedinstvo Bijelo Polje, Grbalj Radanovici, Jezero Plav, Berane, Bokelj Kotor, Hajduk Bar, Ofk Igalo, Arsenal Tivat, Otrant, Komovi, Crvena Stijena, Ribnica, Sloga Bar, Ofk Borac Bijelo Polje |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ofk Titograd Podgorica, Bokelj Kotor, Rudar Pljevlja, Otrant |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Jezero Plav, Rudar Pljevlja |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Jedinstvo Bijelo Polje, Ofk Titograd Podgorica, Berane, Bokelj Kotor, Hajduk Bar, Otrant, Komovi, Crvena Stijena, Ribnica, Sloga Bar, Ofk Borac Bijelo Polje |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hajduk Bar |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hajduk Bar |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lovcen Cetinje |
5 bàn |