Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
63 |
21% |
Các trận chưa diễn ra |
237 |
79% |
Chiến thắng trên sân nhà |
26 |
41.27% |
Trận hòa |
16 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
189 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
103 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
86 |
Trung bình 1.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Skenderbeu Korca |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Skenderbeu Korca |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Skenderbeu Korca |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
KS Dinamo Tirana, Albpetrol Patos, Kamza, Burreli, Butrinti Sarande |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
KS Dinamo Tirana, Albpetrol Patos, Bilisht Sporti, Naftetari Kucove, Ks Iliria Fushe, Kamza, Burreli, Sopoti Librazhd, Mamurrasi, Butrinti Sarande, Beselidhja |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
KS Dinamo Tirana, Besa Kavaje, Albpetrol Patos, Kf Himara, Kamza, Burreli, Shkumbini Peqin, Butrinti Sarande |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Albpetrol Patos |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bilisht Sporti, Kamza, Butrinti Sarande |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Besa Kavaje, Vllaznia Shkoder, Albpetrol Patos |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kf Himara |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kf Himara |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kf Himara |
10 bàn |