Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
61 |
20.33% |
Các trận chưa diễn ra |
239 |
79.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
29 |
47.54% |
Trận hòa |
18 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
22.95% |
Tổng số bàn thắng |
167 |
Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
106 |
Trung bình 1.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
61 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
KF Tirana |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Skenderbeu Korca |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
KF Tirana |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tomori Berat, Mamurrasi, Turbina Cerrik, Shenkolli |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
KS Elbasani, Tomori Berat, Mamurrasi, Ks Korabi Peshkopi, Turbina Cerrik, Shenkolli |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ks Iliria Fushe, Shkumbini Peqin, Tomori Berat, Sopoti Librazhd, Mamurrasi, Butrinti Sarande, Lushnja Ks, Turbina Cerrik, Shenkolli, Kevitan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Besa Kavaje, Vllaznia Shkoder, KS Perparimi Kukesi, Shenkolli |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vllaznia Shkoder, KS Perparimi Kukesi, Ks Iliria Fushe, Shenkolli |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
KS Dinamo Tirana, Besa Kavaje, Tomori Berat, Luftetari Gjirokaster, Lushnja Ks, Ks Korabi Peshkopi |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kamza, Butrinti Sarande, Kevitan |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Luftetari Gjirokaster |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Butrinti Sarande |
8 bàn |