Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
24 |
8% |
Các trận chưa diễn ra |
276 |
92% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
41.67% |
Trận hòa |
3 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
45.83% |
Tổng số bàn thắng |
76 |
Trung bình 3.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
43 |
Trung bình 1.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
33 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Qarabag |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Qarabag |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Qarabag |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ravan Baku, Fk Moik Baku, Sabail, Sarurspor |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Simurq Zakatali, Ravan Baku, Fk Moik Baku, Qaradag Lokbatan, Fk Kapaz Ganca, Zira, Sabail, Sarurspor |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FK Inter Baku, Shamkir, Ravan Baku, Fk Moik Baku, Shahdagh Qusar, Sabail, Turan Tovuz, Pfk Bakili Baku, Sarurspor |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Turan Tovuz |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Qarabag, Simurq Zakatali, Ravan Baku, Qaradag Lokbatan, Fk Kapaz Ganca, Sabail, Sarurspor |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Neftci Baku, Shamkir, Fk Moik Baku, Shahdagh Qusar, Turan Tovuz |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Standard Sumqayit |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Standard Sumqayit, Shahdagh Qusar |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Qaradag Lokbatan |
7 bàn |