Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
56 |
18.67% |
Các trận chưa diễn ra |
244 |
81.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
29 |
51.79% |
Trận hòa |
9 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
32.14% |
Tổng số bàn thắng |
147 |
Trung bình 2.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
85 |
Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
62 |
Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Legia Warszawa |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Legia Warszawa |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Groclin Grodzisk |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gornik Zabrze, Cracovia Krakow, Belchatow, GKS Katowice, Warta Sieradz, Mazowsze, Tloki Gorzyce, Finishparkiet |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gornik Zabrze, Cracovia Krakow, Belchatow, Zaglebie Sosnowiec, Podbeskidzie, GKS Katowice, Warta Sieradz, Hetman Zamosc, Mazowsze, Tloki Gorzyce, Finishparkiet |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gornik Leczna, Gornik Zabrze, Cracovia Krakow, Belchatow, Stomil Olsztyn OKS 1945, GKS Katowice, Kszo Ostrowiec, Tur Turek, Warta Sieradz, Mazowsze, Tloki Gorzyce, Malogoszcz, Finishparkiet |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Wisla Plock, Gornik Leczna, Belchatow |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Legia Warszawa, Wisla Plock, Amica Wronki, Gornik Leczna, Cracovia Krakow, Podbeskidzie, Tur Turek, Kujawiak Wloclawek |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Belchatow, GKS Katowice |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Stomil Olsztyn OKS 1945 |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Polonia Warszawa, Stomil Olsztyn OKS 1945 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Korona Kielce, Hetman Zamosc |
6 bàn |