Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
23 |
7.67% |
Các trận chưa diễn ra |
277 |
92.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
39.13% |
Trận hòa |
2 |
9% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
21.74% |
Tổng số bàn thắng |
40 |
Trung bình 1.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
27 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
13 |
Trung bình 0.57 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dinamo Brest |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Shakhter Soligorsk |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dinamo Brest |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Dinamo Minsk, Vitebsk, Torpedo Minsk, Fk Orsha |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gomel, Torpedo Zhodino, Dinamo Minsk, Vitebsk, Torpedo Minsk, Fk Orsha, Krumkachy |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Naftan Novopolock, Shakhter Soligorsk, Neman Grodno, Dinamo Minsk, Vitebsk, Torpedo Minsk, Slutsksakhar Slutsk, Fk Orsha |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vitebsk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gomel, Dnepr Mogilev, Neman Grodno, Torpedo Zhodino, Vitebsk, Torpedo Minsk, Fk Orsha, Krumkachy |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Naftan Novopolock, Dinamo Minsk, Vitebsk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Fk Orsha |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
BATE Borisov |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Fk Orsha |
6 bàn |