Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
9.67% |
Các trận chưa diễn ra |
271 |
90.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
34.48% |
Trận hòa |
6 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
44.83% |
Tổng số bàn thắng |
83 |
Trung bình 2.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
37 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
46 |
Trung bình 1.59 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Shakhter Soligorsk |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Shakhter Soligorsk |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Naftan Novopolock, Shakhter Soligorsk |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lokomotiv Minsk, Kommunalnik Slonim |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lokomotiv Minsk, Torpedo Zhodino, Volna Pinsk, Kommunalnik Slonim, Dinamo Belkard Grodno |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Lokomotiv Minsk, Belshina Babruisk, Smorgon FC, Kommunalnik Slonim |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Torpedo Zhodino |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mtz Ripo Minsk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Gomel, Torpedo Zhodino |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kommunalnik Slonim |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
BATE Borisov |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kommunalnik Slonim, Mtz Ripo Minsk |
5 bàn |