Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
3 |
3% |
Các trận chưa diễn ra |
97 |
97% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
33.33% |
Trận hòa |
1 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
10 |
Trung bình 3.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
5 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
5 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Porto, SL Benfica |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
SL Benfica |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Porto |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sporting Braga, Belenenses |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Belenenses |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sporting Braga |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Porto, SL Benfica |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Belenenses |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sporting Braga |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sporting Braga, Belenenses |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sporting Braga |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Belenenses |
3 bàn |