Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
67 |
22.33% |
Các trận chưa diễn ra |
233 |
77.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
35 |
52.24% |
Trận hòa |
15 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
25.37% |
Tổng số bàn thắng |
195 |
Trung bình 2.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
122 |
Trung bình 1.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
73 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Beroe |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Litex Lovech, Levski Sofia |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Beroe |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lokomotiv Plovdiv, Svetkavitsa, Septemvri Simitli, Strumska Slava |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lokomotiv Plovdiv, PFK Montana, Svetkavitsa, Septemvri Simitli, Strumska Slava, Spartak Pleven, Shumen 2010, Evrokolezh Plovdiv |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Lokomotiv Plovdiv, Cherno More Varna, Sliven 2000, Dkaliakra Kavarna, Botev Vratsa, Svetkavitsa, Lyubimets, Pirin 2002 Razlog, Master Burgas, Septemvri Simitli, Strumska Slava, Akademik Svishtov, Sportist General Toshevo, Mesta Hadzhidimovo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Septemvri Simitli |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lokomotiv Plovdiv, Cherno More Varna, Chernomorets Burgas, PFK Montana, Dkaliakra Kavarna, Svetkavitsa, Septemvri Simitli, Strumska Slava, Shumen 2010 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ludogorets Razgrad, Sliven 2000, Sportist General Toshevo, Mesta Hadzhidimovo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Spartak Varna, Lokomotiv Mezdra |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Minyor Pernik |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Spartak Varna, Lokomotiv Mezdra |
9 bàn |