Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
33 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
267 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
33.33% |
Trận hòa |
13 |
39% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
94 |
Trung bình 2.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
44 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
50 |
Trung bình 1.52 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CSKA Sofia |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Botev Plovdiv |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CSKA Sofia |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vihren Sandanski, Botev Galabovo, Vitosha Bistritsa, Oboriste, Chernomorets Balchik, Sevlievo |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lokomotiv Plovdiv, Pirin Blagoevgrad, Beroe, Cherno More Varna, Vihren Sandanski, FC Vereya, Botev Galabovo, Septemvri Simitli, Sozopol, Vitosha Bistritsa, Oboriste, Chernomorets Balchik, Sevlievo |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Litex Lovech, Lokomotiv Sofia, Vihren Sandanski, PFK Montana, Neftohimik, Botev Galabovo, Lokomotiv Gorna Oryahovitsa, Vitosha Bistritsa, Chernomorets Pomorie, Oboriste, Chernomorets Balchik, Pfc Nesebar, Strumska Slava, Maritsa 1921, Oborishte, Sevlievo, Sokol Markovo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Oboriste |
-1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Oboriste |
-1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Levski Sofia, Vihren Sandanski, PFK Montana, Neftohimik, Botev Galabovo, Lokomotiv Gorna Oryahovitsa, Chernomorets Pomorie, Oboriste, Chernomorets Balchik, Pfc Nesebar, Maritsa 1921, Oborishte, Sevlievo, Sokol Markovo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
CSKA Sofia |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Levski Sofia |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CSKA Sofia |
7 bàn |