Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
65 |
21.67% |
Các trận chưa diễn ra |
235 |
78.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
41.54% |
Trận hòa |
17 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
29.23% |
Tổng số bàn thắng |
160 |
Trung bình 2.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
86 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
74 |
Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Huachipato |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Huachipato |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Huachipato |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
La Serena, Universidad de Concepcion, Nublense, Puerto Montt |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Union Espanola, Cobreloa, Cd Santiago Morning, La Serena, Universidad de Concepcion, Rangers Talca, Nublense, Puerto Montt |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Deportes Iquique, Cd Magallanes, La Serena, Cd Copiapo S.a., Cobresal, Universidad de Concepcion, Deportes Temuco, Nublense, Puerto Montt, Valdivia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Deportes Temuco |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Deportes Iquique, La Serena, Cobresal, Deportes Temuco, Puerto Montt |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Universidad de Chile, Union Espanola, Cobreloa, Cd Magallanes, Cd Santiago Morning, Union San Felipe, Deportes Temuco, Iberia Los Angeles |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Huachipato |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Coquimbo Unido |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Rangers Talca |
6 bàn |