Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
94 |
31.33% |
Các trận chưa diễn ra |
206 |
68.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
39 |
41.49% |
Trận hòa |
19 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
37 |
39.36% |
Tổng số bàn thắng |
252 |
Trung bình 2.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
136 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
116 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Audax Italiano |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cobreloa |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Audax Italiano |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
O Higgins, Fernandez Vial, Deportes Santa Cruz, Municipal Santiago |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Univ. Catolica, O Higgins, San Luis Quillota, Fernandez Vial, Deportes Santa Cruz, Colchagua Cd, Deportes Recoleta, Deportes Vallenar, Municipal Santiago, Tomas Greig |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
O Higgins, Colo Colo, Everton CD, La Serena, Csd Antofagasta, Universidad de Concepcion, Melipilla, Fernandez Vial, Deportes Santa Cruz, Lautaro De Buin, San Antonio Unido, Deportes Ovalle, Municipal Santiago, Deportes Linares |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
O Higgins |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
O Higgins, Lautaro De Buin, San Antonio Unido |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
O Higgins, Everton CD, Union San Felipe, Melipilla |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
San Marcos De Arica |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Coquimbo Unido, Palestino, Csyd Barnechea |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
San Marcos De Arica |
9 bàn |