Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
22 |
73.33% |
Các trận chưa diễn ra |
8 |
26.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
50% |
Trận hòa |
4 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
31.82% |
Tổng số bàn thắng |
74 |
Trung bình 3.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
42 |
Trung bình 1.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
32 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Omonia Nicosia FC, AEP Paphos |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
AEK Larnaca |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
AEP Paphos |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
EN Paralimni, Doxa Katokopias, Omonia Aradippou, Digenis Ypsonas, Peyia 2014 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
AEL Limassol, Ethnikos Achnas, EN Paralimni, Aris Limassol, Doxa Katokopias, Othellos Athienou, Omonia Aradippou, PAEEK Keryneias, Karmiotissa Pano Polemidion, Digenis Ypsonas, Omonia 29is Maiou, Peyia 2014, Po Ahironas Onisilos |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
APOEL Nicosia, EN Paralimni, Nea Salamis, Doxa Katokopias, Omonia Aradippou, Olympiakos Nicosia, Akritas Chloraka, Digenis Ypsonas, Peyia 2014 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
APOEL Nicosia, Ethnikos Achnas |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
APOEL Nicosia, AEL Limassol, Ethnikos Achnas, EN Paralimni, Othellos Athienou, PAEEK Keryneias, Karmiotissa Pano Polemidion, Digenis Ypsonas, Peyia 2014, Po Ahironas Onisilos |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
APOEL Nicosia, Omonia Nicosia FC, Anorthosis Famagusta FC, Ethnikos Achnas, Nea Salamis, Doxa Katokopias, Omonia Aradippou, Olympiakos Nicosia, Akritas Chloraka, Omonia 29is Maiou |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
AE Zakakiou |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nea Salamis |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
EN Paralimni, AE Zakakiou |
6 bàn |