Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
54 |
18% |
Các trận chưa diễn ra |
246 |
82% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
46.3% |
Trận hòa |
10 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
35.19% |
Tổng số bàn thắng |
185 |
Trung bình 3.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
104 |
Trung bình 1.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
81 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dinamo Tbilisi |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dinamo Tbilisi, Dinamo Batumi |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dinamo Tbilisi |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sulori Vani, Betlemi Keda |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sulori Vani, Betlemi Keda |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
WIT Georgia Tbilisi, Gagra, Mertskhali Ozurgeti, Skuri Tsalenjikha, Sulori Vani, Samgurali Tskh, Betlemi Keda, Samtredia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FC Zestafoni, WIT Georgia Tbilisi, Baia Zugdidi |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Betlemi Keda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Samtredia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kolkheti Khobi |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kolkheti Khobi |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Chiatura |
9 bàn |