Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
10.33% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
16.13% |
Trận hòa |
6 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
32.26% |
Tổng số bàn thắng |
78 |
Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
29 |
Trung bình 0.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
49 |
Trung bình 1.58 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dila Gori |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Liakhvi Tskhinvali |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dila Gori |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Saburtalo Tbilisi, Dinamo Batumi, Kolkheti Khobi, Norchi Dinamoeli Tbilisi, Tbilisi City, Gori, Margveti 2006, Tbilisi 2016, Kojaeli Mtskheta |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dinamo Tbilisi, Metalurgi Rustavi, Torpedo Kutaisi, Dila Gori, Sioni Bolnisi, Chikhura Sachkhere, Algeti Marneuli, Imereti Khoni, Saburtalo Tbilisi, Dinamo Batumi, Samtredia, Kolkheti Khobi, Merani Martvili, Telavi, Norchi Dinamoeli Tbilisi, Tbilisi City, Gori, Margveti 2 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
WIT Georgia Tbilisi, Lokomotiv Tbilisi, Meshakhte Tkibuli, Saburtalo Tbilisi, Samgurali Tskh, Dinamo Batumi, Kolkheti Khobi, Guria Lanchkhuti, Norchi Dinamoeli Tbilisi, Gardabani, Mark Stars, Liakhvi Tskhinvali, Wit Georgia Tbilisi B, Tbilisi City, Gori, Margveti 2006, T |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dila Gori, WIT Georgia Tbilisi, Chikhura Sachkhere, Shukura Kobuleti, Saburtalo Tbilisi, Guria Lanchkhuti, Telavi, Tbilisi City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dinamo Tbilisi, Metalurgi Rustavi, Torpedo Kutaisi, Dila Gori, WIT Georgia Tbilisi, Sioni Bolnisi, Chikhura Sachkhere, Algeti Marneuli, Imereti Khoni, Shukura Kobuleti, Saburtalo Tbilisi, Dinamo Batumi, Samtredia, Kolkheti Khobi, Merani Martvili, Guria Lanchkhuti, Telavi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dila Gori, WIT Georgia Tbilisi, Lokomotiv Tbilisi, Chikhura Sachkhere, Meshakhte Tkibuli, Shukura Kobuleti, Saburtalo Tbilisi, Samgurali Tskh, Guria Lanchkhuti, Telavi, Gardabani, Mark Stars, Liakhvi Tskhinvali, Wit Georgia Tbilisi B, Tbilisi City, Gori, Margveti 2006, Tb |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kojaeli Mtskheta |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kojaeli Mtskheta |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Algeti Marneuli |
5 bàn |