Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
31% |
Các trận chưa diễn ra |
69 |
69% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
48.39% |
Trận hòa |
8 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
19.35% |
Tổng số bàn thắng |
99 |
Trung bình 3.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
64 |
Trung bình 2.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
35 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
SC Heerenveen |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
SC Heerenveen |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
De Graafschap, AZ Alkmaar |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Volendam, Achilles 29, Lisse, Berkum, Sparta Nijkerk |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Feyenoord Rotterdam, ADO Den Haag, FC Oss, Volendam, Achilles 29, N.E.C. Nijmegen, Gelders Veenendaalse VV, SC Genemuiden, Lisse, Berkum, Sparta Nijkerk |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
RKC Waalwijk, FC Twente Enschede, Roda JC Kerkrade, FC Eindhoven, FC Dordrecht 90, Sparta Rotterdam, Volendam, Achilles 29, de Treffers, Lisse, Berkum, Sparta Nijkerk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sparta Rotterdam, Volendam |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
De Graafschap, Feyenoord Rotterdam, Heracles Almelo, ADO Den Haag, FC Oss, Volendam, Achilles 29, N.E.C. Nijmegen, Gelders Veenendaalse VV, SC Genemuiden, Lisse, Berkum, Sparta Nijkerk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FC Twente Enschede, Roda JC Kerkrade, FC Eindhoven, FC Dordrecht 90, Sparta Rotterdam, de Treffers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FC Oss |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
de Treffers |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FC Oss |
11 bàn |