Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
51 |
51% |
Các trận chưa diễn ra |
49 |
49% |
Chiến thắng trên sân nhà |
22 |
43.14% |
Trận hòa |
9 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
20 |
39.22% |
Tổng số bàn thắng |
155 |
Trung bình 3.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
71 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
84 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
AEK Athens, Panionios |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
AEK Athens, Asteras Tripolis |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
PAE Atromitos |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Apollon Kalamaria, Panaitolikos Agrinio, Doxa Dramas, Anagennisi Plagia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Xanthi, Apollon Kalamaria, Kerkyra, Aris Thessaloniki, PAE Levadiakos, Panaitolikos Agrinio, Doxa Dramas, Apollon Smirnis, Apollon Larissas, Anagennisi Plagia, Tsaritsani FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Apollon Kalamaria, Iraklis Saloniki, Panaitolikos Agrinio, Doxa Dramas, Panahaiki-2005, Niki Volou, Athletic Union Ermionida, Trikala, Anagennisi Plagia, Ermis Amyntaiou, Irodotos |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Panaitolikos Agrinio, Doxa Dramas, Trikala |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Panathinaikos, Xanthi, Aris Thessaloniki, PAE Levadiakos, Doxa Dramas, Tsaritsani FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Apollon Kalamaria, Iraklis Saloniki, Kerkyra, Panaitolikos Agrinio, Athletic Union Ermionida, Trikala, Thesprotos, Anagennisi Plagia, Ermis Amyntaiou, Irodotos |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Apollon Larissas |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Apollon Larissas |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kissamikos |
8 bàn |