Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
81 |
81% |
Các trận chưa diễn ra |
19 |
19% |
Chiến thắng trên sân nhà |
56 |
69.14% |
Trận hòa |
28 |
35% |
Chiến thắng trên sân khách |
47 |
58.02% |
Tổng số bàn thắng |
339 |
Trung bình 4.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
181 |
Trung bình 2.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
158 |
Trung bình 1.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
AEK Athens |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
AEK Athens |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Olympiakos Piraeus |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Trikala |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Panserraikos, Trikala |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kallithea, OFI Crete, ASK Olympiakos Volou, Anagenisi Karditsa, Zakynthos, Kissamikos, Trikala, Panelefsiniakos |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Trikala |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Trikala |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Aris Thessaloniki, Aharnaikos, Kissamikos |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Chania |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Chania |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Asteras Tripolis |
14 bàn |