Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
45 |
15% |
Các trận chưa diễn ra |
255 |
85% |
Chiến thắng trên sân nhà |
19 |
42.22% |
Trận hòa |
9 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
37.78% |
Tổng số bàn thắng |
109 |
Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
58 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
51 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Metalurg Skopje |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FK Teteks Tetovo |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Metalurg Skopje |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Rabotnicki Skopje, Milano, Belasica Strumica, Prevalec, Ohrid 2004, Karbinci, Prespa, Cementarnica 55 Skopje |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Rabotnicki Skopje, FK Shkendija 79, Renova Cepciste, Sileks, Pelister Bitola, Milano, Drita, Skopje, Belasica Strumica, Prevalec, Ohrid 2004, Karbinci, Ohrid Lote, Prespa, Cementarnica 55 Skopje |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Rabotnicki Skopje, Milano, Fk Rinija Gostivar, Fk Gorno Lisice, Novaci, 11 Oktomvri Prilep, Miravci, Belasica Strumica, Vlazrimi Struga, Kamenica Sasa, Prevalec, Ohrid 2004, Karbinci, Prespa, Bair Krkardash, Cementarnica 55 Skopje |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Miravci |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Rabotnicki Skopje, FK Shkendija 79, Milano, FK Teteks Tetovo, Drita, Miravci, Skopje, Belasica Strumica, Prevalec, Ohrid Lote |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Fk Gorno Lisice, Novaci, Miravci, Kamenica Sasa, Osogovo, Ohrid 2004, Karbinci, Prespa, Bair Krkardash, Cementarnica 55 Skopje |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tikves Kavadarci |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Prespa |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tikves Kavadarci |
10 bàn |