Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
42 |
14% |
Các trận chưa diễn ra |
258 |
86% |
Chiến thắng trên sân nhà |
19 |
45.24% |
Trận hòa |
10 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
30.95% |
Tổng số bàn thắng |
129 |
Trung bình 3.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
55 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
74 |
Trung bình 1.76 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Horizont Turnovo |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Rabotnicki Skopje |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Vardar Skopje, Horizont Turnovo |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Novaci, 11 Oktomvri Prilep, Mladost Carev Dvor, Goblen Junior Kumanovo, Fortuna Singelik, Rabotnik Djumajlija, Kamenica Sasa, Vulkan Kosel |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Metalurg Skopje, FK Makedonija, Pelister Bitola, Bregalnica Stip, Novaci, 11 Oktomvri Prilep, Mladost Carev Dvor, Goblen Junior Kumanovo, Fortuna Singelik, Rabotnik Djumajlija, Kamenica Sasa, Vulkan Kosel |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FK Shkendija 79, Novaci, 11 Oktomvri Prilep, Belasica Strumica, Mladost Carev Dvor, Goblen Junior Kumanovo, Bregalnica Delcevo, Vlazrimi Struga, Fortuna Singelik, Rabotnik Djumajlija, Kamenica Sasa, Vulkan Kosel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bregalnica Stip |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Metalurg Skopje, FK Makedonija, Pelister Bitola, Bregalnica Stip |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sileks, Bregalnica Stip, Novaci, 11 Oktomvri Prilep, Belasica Strumica, Mladost Carev Dvor, Goblen Junior Kumanovo, Bregalnica Delcevo, Vlazrimi Struga, Fortuna Singelik, Rabotnik Djumajlija, Kamenica Sasa, Vulkan Kosel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
11 Oktomvri Prilep, Drita, Vlazrimi Struga |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
11 Oktomvri Prilep, Vlazrimi Struga |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Drita |
7 bàn |