Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
21 |
7% |
Các trận chưa diễn ra |
279 |
93% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
33.33% |
Trận hòa |
7 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
50 |
Trung bình 2.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
31 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
19 |
Trung bình 0.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dacia Chisinau |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Zimbru Chisinau |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dacia Chisinau, Sheriff, Iskra-stal Ribnita |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Viitorul Constanta, Nistru Otaci Unisport, CSCA-Rapid Chisinau, Cricova Spumante, Olimp, Universitatea Agrara |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Viitorul Constanta, Nistru Otaci Unisport, Academia Chisinau, CSCA-Rapid Chisinau, Dinamo Bender, Real Succes, Cricova Spumante, Cahul 2005, Olimp, Universitatea Agrara |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Viitorul Constanta, Nistru Otaci Unisport, CSCA-Rapid Chisinau, Cricova Spumante, Olimp, Universitatea Agrara |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Academia Chisinau |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Zimbru Chisinau, Sheriff, Academia Chisinau, CSCA-Rapid Chisinau, Real Succes, Cahul 2005, Universitatea Agrara |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dacia Chisinau, Viitorul Constanta, Nistru Otaci Unisport, Iskra-stal Ribnita, Academia Chisinau, Cricova Spumante, Olimp |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Universitatea Agrara |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dacia Chisinau |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Universitatea Agrara |
8 bàn |