Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
27 |
9% |
Các trận chưa diễn ra |
273 |
91% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
44.44% |
Trận hòa |
6 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
95 |
Trung bình 3.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
54 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
41 |
Trung bình 1.52 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dacia Chisinau |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dacia Chisinau |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CF Gagauziya |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CSCA-Rapid Chisinau, Costuleni, Viisoara Miles |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Academia Chisinau, Dinamo-Auto, CSCA-Rapid Chisinau, Costuleni, Sfintul Gheorghe, Cf Riscani, Edinet, Saxan Ceadir Lunga, Slobozia Mare, Real Succes, Cf Intersport Aroma, Viisoara Miles |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Dacia Chisinau, Olimpia Balti, CSCA-Rapid Chisinau, Costuleni, Speranta Crihana Veche, Singerei, Cahul 2005, Granicerul Glodeni, Tighina, Olimp, Viisoara Miles, Comrat Chirsova |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tiraspol, Dinamo-Auto, Speranta Crihana Veche, Tighina, Viisoara Miles |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dacia Chisinau, Tiraspol, Academia Chisinau, Dinamo-Auto, CSCA-Rapid Chisinau, Veris Draganesti, Cf Riscani, Edinet, Saxan Ceadir Lunga, Slobozia Mare, Real Succes, Cf Intersport Aroma |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sheriff, Costuleni, Speranta Crihana Veche, Victoria Bardar, Cahul 2005, Granicerul Glodeni, Tighina, Olimp, Viisoara Miles |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Singerei |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Granicerul Glodeni |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Singerei |
8 bàn |