Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
10.33% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
45.16% |
Trận hòa |
5 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
48.39% |
Tổng số bàn thắng |
140 |
Trung bình 4.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
83 |
Trung bình 2.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
57 |
Trung bình 1.84 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cs Petrocub |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cs Petrocub |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Singerei |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Iskra-stal Ribnita, Real Succes, Tighina |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Zimbru Chisinau, Iskra-stal Ribnita, Sfintul Gheorghe, CF Gagauziya, Edinet, Real Succes, Speranta Nisporeni, Singerei, Floresti, Codru Lozova, Tighina |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Dacia Chisinau, Iskra-stal Ribnita, Olimpia Balti, Cf Riscani, Slobozia Mare, Real Succes, Cs Petrocub, Drochia, Tighina, Intersport Sanatauca, Fortuna Pleseni, Olimp Comrat, Fcm Ungheni, Bogzesti, Socol Copceac, Steaua 57 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Zimbru Chisinau |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Zimbru Chisinau, Sheriff, Milsami, Iskra-stal Ribnita, Dinamo-Auto, CF Gagauziya, Edinet, Real Succes, Speranta Nisporeni, Singerei, Floresti, Codru Lozova, Intersport Sanatauca |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Zimbru Chisinau, Olimpia Balti, Cf Riscani, Slobozia Mare, Victoria Bardar, Cs Petrocub, Drochia, Spicul Chiscareni, Tighina, Fortuna Pleseni, Olimp Comrat, Fcm Ungheni, Bogzesti, Steaua 57 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Socol Copceac |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Slobozia Mare, Cahul 2005, Tighina |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Socol Copceac |
18 bàn |