Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
72 |
14.4% |
Các trận chưa diễn ra |
428 |
85.6% |
Chiến thắng trên sân nhà |
28 |
38.89% |
Trận hòa |
20 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
24 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
179 |
Trung bình 2.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
92 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
87 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Vissel Kobe |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Albirex Niigata |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Vissel Kobe |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Omiya Ardija, Jubilo Iwata |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kashiwa Reysol |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Urawa Red Diamonds, Jubilo Iwata, Sagan Tosu |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Omiya Ardija |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Omiya Ardija, Urawa Red Diamonds |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Omiya Ardija, Avispa Fukuoka, Jubilo Iwata |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nagoya Grampus Eight |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nagoya Grampus Eight |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Albirex Niigata |
10 bàn |