Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
59 |
11.8% |
Các trận chưa diễn ra |
441 |
88.2% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
45.76% |
Trận hòa |
11 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
35.59% |
Tổng số bàn thắng |
157 |
Trung bình 2.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
88 |
Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
69 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cerezo Osaka |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tokyo |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cerezo Osaka |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Urawa Red Diamonds |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Albirex Niigata Japan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Urawa Red Diamonds |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Urawa Red Diamonds |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kawasaki Frontale |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Urawa Red Diamonds |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Vegalta Sendai |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tokyo, Sagan Tosu |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Vegalta Sendai |
14 bàn |